Có 1 kết quả:
不仁 bù rén ㄅㄨˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất nhân, nhẫn tâm
Từ điển Trung-Anh
(1) not benevolent
(2) heartless
(3) numb
(2) heartless
(3) numb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0